| disposer; arranger; aménager |
| | Bố trà quân Ä‘á»™i chung quanh má»™t ngá»n đồi |
| disposer les troupes autour d'une colline |
| | Bố trà thì giỠ|
| disposer son temps |
| | Bố trà một cuộc gặp gỡ |
| arranger une entrevue |
| | Bố trà phòng là m việc của mình |
| aménager son bureau de travail |